Có 2 kết quả:
片时 piàn shí ㄆㄧㄢˋ ㄕˊ • 片時 piàn shí ㄆㄧㄢˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a short time
(2) a moment
(2) a moment
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a short time
(2) a moment
(2) a moment
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh